Có 2 kết quả:

众包 zhòng bāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄠ眾包 zhòng bāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crowdsourcing
(2) abbr. for 群眾外包|群众外包[qun2 zhong4 wai4 bao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crowdsourcing
(2) abbr. for 群眾外包|群众外包[qun2 zhong4 wai4 bao1]

Bình luận 0